Đồng tiền các nước và nguồn gốc tên gọi
![](https://st.nhipcaudautu.vn/staticFile/Subject/2016/03/19/avatar_191131546.jpg)
Dưới đây là giải thích của OxfordWords trong Từ điển Oxford về nguồn gốc tên gọi các đồng tiền phổ biến nhất thế giới.
1. Dollar
![]() |
Từ đôla được dùng phổ biến nhất thế giới để làm tên gọi tiền tệ, như đôla Mỹ, đôla Australia, Canada, Fiji, New Zealand, Singapore và nhiều nước khác.
Theo OxfordWords, từ "joachimsthal" theo tiếng Flanders hay Hạ Đức (Low German) nói đến Joachim's Valley, nơi từng là mỏ bạc lớn (hiện thuộc Séc). Những đồng xu được đúc từ mỏ bạc này trở thành "joachimsthaler", sau đó được rút gọn thành "thaler" và rồi biến thành "dollar".
2. Peso
![]() |
Peso nghĩa là "quả cân, cân nặng" (weight) trong tiếng Tây Ban Nha.
3. Mark
![]() |
Trước khi sử dụng đồng euro, người Đức dùng đồng mark, người Phần Lan dùng đồng markka. Những cái tên này đều lấy từ đơn vị đo cân nặng.
4. Rial
![]() |
Đồng rial của Oman và Iran bắt nguồn từ "regalis" mà theo tiếng Latin có nghĩa là hoàng gia.
Tương tự, Qatar, Arab Saudi và Yemen đều sử dụng tên "riyal". Trước khi sử dụng euro, Tây Ban Nha sử dụng đồng "reals".
5. Rand
![]() |
Tương tự dollar, rand Nam Phi xuất phát từ tên gọi theo tiếng Hà Lan của thành phố "Witwatersrand" - khu vực nổi tiếng có nhiều mỏ vàng.
6. Nhân dân tệ Trung Quốc, yên Nhật và won Hàn Quốc
![]() |
Cả 3 từ này đều xuất phát từ chữ 圓 trong tiếng Trung, có nghĩa là "tròn" hoặc "đồng xu tròn".
7. Krona
![]() |
Nhiều nước xứ Scandinavia sử dụng tên đồng tiền bắt nguồn từ chữ Latin "corona", nghĩa là "vương miện".
Một số ví dụ là đồng krona Thụy Điển, krone Na Uy, krone Đan Mạch, króna Iceland, Kroon Estonia (nay đã sử dụng euro) và Koruna Cộng hòa Séc đều có chung nguồn gốc Latin.
8. Dinar
![]() |
Jordan, Algeria, Serbia và Kuwait đều gọi đồng nội tệ là "dinar".
Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "denarius" - một loại đồng xu bạc được dùng thời La Mã cổ đại.
9. Rupee
![]() |
Từ tiếng Phạn mô tả bạc đã qua chế tác là "rupya". Ấn Độ, Pakistan và Indonesia đều mượn từ này để đặt tên cho đồng nội tệ là rupee và rupiah.
10. Pound
![]() |
Bảng Anh có nguồn gốc từ gốc Latin "poundus", nghĩa là cân nặng.
Ai Cập, Lebanon, Nam Sudan, Sudan và Syria đều gọi đồng nội tệ là pound.
11. Rúp (Ruble)
![]() |
Nga và Belarus đều đặt tên đồng tiền của nước mình theo một đơn vị đo cân nặng của kim loại bạc.
12. Zloty
![]() |
"Zloty" trong tiếng Ba Lan có nghĩa là "bằng vàng".
13. Ringgit
![]() |
Khi tiền xu còn được đúc từ kim loại quý, nó thường bị kẻ trộm cạo bớt để tạo thêm tiền xu mới.
Để ngăn việc này, một số nước bắt đầu làm viền răng cưa cho các đồng xu. Trong tiếng Malaysia, "răng cưa" là ringgit. Đây cũng là tên loại tiền của nước này.
Nhật Trường
Nguồn BI
Cập nhật tin Đầu Tư, Bất Động Sản, tin nhanh kinh tế chứng khoán, kiến thức Doanh Nghiệp tại Fanpage.
Theo dõi Nhịp Cầu Đầu Tư
![](https://nhipcaudautu.vn/Content/Style_Layout_Home_V2/images/graphics/logo.png)