Giải pháp cho ngành thời trang và dệt may Việt Nam phục hồi sau COVID-19
Phó giáo sư Rajkishore Nayak (trái) và Tiến sĩ Majo George (phải).
Nhìn từ góc độ chuỗi cung ứng, ngành này cần chuẩn bị gì để phục hồi sau đại dịch? Hai chuyên gia nghiên cứu đến từ Đại học RMIT, Phó giáo sư Rajkishore Nayak (Khoa Truyền thông và Thiết kế) và Tiến sĩ Majo George (Khoa Kinh doanh và Quản trị), đã đưa ra nhận định về vấn đề này.
Làm thế nào để ngành dệt may và thời trang trong nước có thể trở lại mạnh mẽ hơn trong tương lai?
Phó giáo sư Nayak: Một số giải pháp chính gồm hỗ trợ từ Chính phủ như nới lỏng rào cản thương mại với các nước nhập khẩu, giảm lãi suất và hỗ trợ tài chính.
Ví dụ, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đang giúp tăng cường thương mại giữa Việt Nam và EU. Tương tự, Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) đang mở ra cơ hội xuất khẩu mới, chẳng hạn như với Nhật Bản, Trung Quốc và Ấn Độ, nhờ đó tiết kiệm chi phí và giúp quy trình chuỗi cung ứng linh hoạt hơn. Hiệp định thương mại tự do với các nước khác có thể giúp ngành dệt may Việt Nam thu hút các thương hiệu toàn cầu mới.
Song song với đó, việc giảm lãi suất và hỗ trợ tài chính của Chính phủ có thể thúc đẩy doanh nghiệp ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao năng suất, hiệu quả và chất lượng sản phẩm nói chung. Điều này cũng sẽ giúp doanh nghiệp sẵn sàng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường do các nước nhập khẩu đặt ra hơn, cũng như chủ động hơn trong việc đầu tư vào các dòng sản phẩm đa dạng theo nhu cầu quốc tế.
Tiến sĩ George: Nhu cầu ở châu Âu và Mỹ vẫn chưa tăng lên mức mong đợi do kinh doanh bán lẻ vẫn tiếp tục đóng cửa ở một số khu vực. Để giải quyết vấn đề ngắn hạn này, ngành thời trang và dệt may nên tìm thị trường mới cho các sản phẩm hiện có bên cạnh việc khai thác nhu cầu tại chỗ. Hơn nữa, họ cũng nên đa dạng hóa sang các dòng sản phẩm mà nhu cầu tiêu dùng trên toàn cầu đang tăng cao như khẩu trang, đồ mặc ở nhà, hay quần áo cho hoạt động thể thao, giải trí.
Về dài hạn, cần tập trung vào vấn đề phát triển bền vững, công nghệ tiên tiến và tự động hóa. Các yếu tố khác cần xem xét gồm tăng cường năng lực vận hành doanh nghiệp, thu hẹp khoảng cách về cơ sở hạ tầng, nâng cao trình độ kỹ năng của lực lượng lao động và củng cố hình ảnh Việt Nam như một cường quốc xuất khẩu thời trang và dệt may.
Chúng ta có thể tham khảo bài học từ Bangladesh, quốc gia cho thấy khả năng hồi phục tốt trước tác động của COVID-19. Nhiều doanh nghiệp dệt vải ở Bangladesh đã hiện đại hóa phương pháp sản xuất để tự chủ về nguyên liệu trong nước. Đây là một điểm yếu lớn của ngành dệt may và thời trang Việt. Cần ưu tiên nâng cấp ngành sản xuất vải với công nghệ mới nhất để Việt Nam có thể tự chủ đầu vào sản xuất.
Những ai cần tham gia vào quá trình này và họ có thể hợp tác ra sao?
Phó giáo sư Nayak: Ngành thời trang và dệt may nên chuẩn bị kỹ càng để vượt qua mọi rào cản sau đại dịch. Các nhà sản xuất nên hợp tác chặt chẽ với người mua để hiểu và đáp ứng chuyển đổi nhu cầu đang diễn ra trên thị trường thông qua các nền tảng kỹ thuật số đa dạng.
Tất cả các nhà bán lẻ hoạt động tại thị trường địa phương hay toàn cầu đều sẽ tập trung vào hoạt động đa kênh, nơi thương mại điện tử và cửa hàng bán lẻ bổ trợ cho nhau.
Khách hàng ở nhiều quốc gia (trong đó có Việt Nam) đã tăng cường sử dụng các nền tảng trực tuyến trong năm 2020 do quy định giãn cách xã hội và phong tỏa. Xu hướng này tiếp diễn trong quý đầu năm 2021 và sẽ là xu hướng tương lai ngay cả khi cuộc sống trở lại bình thường. Do đó, các nhà sản xuất và bán lẻ nên sử dụng đa kênh để phân phối hàng bán lẻ (bán hàng trực tiếp cũng như trực tuyến).
Đối với các nhà bán lẻ, một trọng tâm chính khác là tìm hiểu kỹ nhu cầu thị trường và tránh thừa hàng tồn kho. Họ nên đặt mua sản phẩm ở thời điểm gần đến mùa tiêu thụ. Hoạt động thu mua nên được thực hiện với số lượng nhỏ và đặc biệt là nên lấy nguồn hàng từ các nhà cung cấp ở gần.
Tiến sĩ George: Mặt khác, các nhà sản xuất nên tập trung vào những sản phẩm đang có nhu cầu tiêu thụ trên toàn cầu, đồng thời tạo ra các sản phẩm bền vững, nâng cấp công nghệ và sử dụng các nền tảng kỹ thuật số. Các nhà sản xuất cũng cần chú trọng giảm thiểu chất thải thông qua việc áp dụng mô hình sản xuất tinh gọn và nhanh nhẹn.
Mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp cần được tăng cường thông qua giao tiếp hiệu quả để nhu cầu của người tiêu dùng được đáp ứng một cách thích hợp. Đối với các nhà sản xuất và bán lẻ, đây là thời điểm để nhìn lại hoạt động, thiết kế lại chuỗi cung ứng, tìm kiếm các sản phẩm phù hợp trong tương lai và đầu tư vào nhu cầu của ngày mai. Việc lập kế hoạch ngắn hạn và dài hạn không chỉ giúp các doanh nghiệp vững vàng trong thời kỳ hậu COVID-19 mà còn giúp họ chuẩn bị ứng phó tốt hơn nếu các tình huống tương tự như đại dịch phát sinh trong tương lai.
* Có thể bạn quan tâm
Cập nhật tin Đầu Tư, Bất Động Sản, tin nhanh kinh tế chứng khoán, kiến thức Doanh Nghiệp tại Fanpage.
Theo dõi Nhịp Cầu Đầu Tư
Tin cùng chuyên mục
-
Lam Nhi
-
Andreas Kaplan (Bảo Hân ghi)
-
Trọng Hoàng