Hủy
Kinh Doanh

Phép thử thuế Mỹ

Phi Vũ Thứ Hai | 06/10/2025 08:30

Xuất khẩu vào Mỹ chiếm đến 33% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2024. Ảnh: TL

 
 
Đây không chỉ là một rào cản thương mại mà còn là một bài kiểm tra sức bền và sự linh hoạt của nền kinh tế.

Xuất khẩu vào Mỹ chiếm đến 33% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2024, theo Bộ Công Thương. Sự phụ thuộc này khiến nền kinh tế Việt Nam trở nên nhạy cảm trước các chính sách thuế quan từ quốc gia này. 

Kể từ khi chính quyền Mỹ áp dụng các chính sách thuế quan toàn diện nhắm vào nhiều quốc gia, sân chơi thương mại quốc tế đã thay đổi sâu sắc. Theo Giáo sư Trần Ngọc Anh, giảng viên và nhà nghiên cứu tại Đại học Indiana, chính sách của Mỹ hiện nay không còn áp dụng đồng loạt mà mang tính chọn lọc, tập trung vào các mặt hàng chiến lược hoặc những ngành mà họ cho rằng bị cạnh tranh không công bằng. Ví dụ điển hình là việc áp thuế lên tới 50% cho 407 danh mục thép và nhôm phái sinh.

Một điểm đáng chú ý là Mỹ đang đặt nặng vấn đề an ninh quốc phòng lên trên thương mại, thể hiện qua việc đầu tư nhà nước vào các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Intel để đảm bảo năng lực cạnh tranh quốc gia. Chính quyền Donald Trump cũng đang nỗ lực đưa các chuỗi cung ứng quan trọng như công nghệ trí tuệ nhân tạo, xe điện và thiết bị y tế trở lại lãnh thổ Mỹ. Điều này tạo ra một bức tranh phức tạp: vừa là thách thức cho các nhà xuất khẩu truyền thống, vừa mở ra cơ hội đầu tư và hợp tác theo mô hình mới.

Tác động của các chính sách này không chỉ giới hạn ở Mỹ và Trung Quốc. Giới chuyên gia nhận định rằng Mỹ đang thiết lập lại luật chơi thương mại với 4 nhóm đối tác chính: châu Âu, Canada - Mexico, Đông Nam Á và Trung Quốc, với các mức thuế cơ sở khác nhau. Điều này làm cho lợi thế của những quốc gia khác so với Trung Quốc không còn quá lớn như trước, bởi các mức thuế mới cũng là một cú sốc lớn so với mức gần 0% trước đây.

Đối với các ngành hàng chủ lực của Việt Nam, thách thức rất rõ ràng. Ông Phạm Văn Việt, Phó Chủ tịch thường trực Hiệp hội Dệt May Thời trang TP.HCM, cho biết ngành dệt may phải đối mặt với mức thuế đối ứng 20%, cộng thêm các loại thuế khác có thể đẩy tổng mức thuế lên tới 35-37%, làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ như Mexico. “Mối lo lớn nhất là nguy cơ bị áp thuế chuyển tải lên tới 40% nếu bị nghi ngờ hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc, trong khi ngành vẫn phụ thuộc 40-50% nguyên phụ liệu từ thị trường này”, ông Việt nói.

Tương tự, ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM, cũng bày tỏ lo ngại đối với ngành gỗ trong nước khi Mỹ tiến hành điều tra để có thể đưa ngành sản xuất đồ gỗ quay trở lại nước này. Các doanh nghiệp Việt Nam phải chia sẻ chi phí thuế quan với nhà nhập khẩu, đồng thời đối mặt với nguy cơ các đối tác Mỹ phá sản do thị trường biến động. Một thách thức lớn khác là sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên phụ liệu như vải, da, kim loại từ Trung Quốc, vốn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế.

Trao đổi với NCĐT, ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB (Singapore), cho rằng Việt Nam cần phải đa dạng hóa thị trường và sản phẩm. Đây là giải pháp được nhấn mạnh hàng đầu. Bên cạnh đó, khi thu hút vốn FDI, Việt Nam nên ưu tiên và định hướng dòng vốn này vào những ngành, lĩnh vực sản xuất mà quốc gia muốn thúc đẩy, như một cách để giảm bớt sự tập trung vào các mặt hàng đang chịu nhiều rủi ro thuế quan. “Dù biết rằng việc này không dễ dàng và cần thời gian vì toàn bộ chuỗi cung ứng hiện hữu đã được thiết lập để hướng đến Mỹ, nhưng đây là con đường bắt buộc phải đi”, ông Suan Teck Kin nói.

Cùng quan điểm, Giáo sư Nguyễn Đức Khương, Giám đốc Điều hành Trường Kinh doanh Leonard de Vinci, Chủ tịch sáng lập AVSE Global, cũng chỉ ra rằng, trong bối cảnh thị trường Mỹ nhiều rủi ro, thị trường EU với Hiệp định EVFTA là một “đại lộ” mà doanh nghiệp Việt đang tận dụng tốt. Xuất khẩu sang EU đã tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt ở các ngành hàng như nông sản và dệt may, nhờ dòng thuế 0% và nhu cầu ổn định. Mặt khác, việc đa dạng hóa sản phẩm, tập trung vào các mặt hàng phi chiến lược của Mỹ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro bị áp thuế. Với 17 hiệp định thương mại tự do đã ký (15 hiệp định có hiệu lực), Việt Nam tiếp cận được gần 59% dân số và 62% GDP của thế giới, tạo ra một cơ hội mở rộng thị trường chưa từng có. 

Một chiến lược dài hạn là doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực trong nước và nội địa hóa chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự phụ thuộc và nguy cơ bị điều tra xuất xứ. Giáo sư Trần Ngọc Anh đề xuất một chiến lược kết hợp “Made in Vietnam” và “Assemble in USA” (sản xuất tại Việt Nam, lắp ráp tại Mỹ). Mô hình này vừa tận dụng được năng lực sản xuất trong nước, vừa tiếp cận gần hơn với thị trường và người tiêu dùng cuối cùng, đồng thời giảm rủi ro thuế quan. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc xây dựng thương hiệu riêng, tạo ra giá trị từ chất lượng, thiết kế đến câu chuyện văn hóa đằng sau sản phẩm.

Việc tham gia vào các hiệp hội ngành hàng của Mỹ sẽ giúp doanh nghiệp có thêm thông tin và tiếng nói. Đồng thời, các chuyên gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có đội ngũ pháp lý và quan hệ chính phủ chuyên nghiệp tại Mỹ để xử lý các vấn đề phát sinh. 

Nhìn chung, sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ là một rủi ro nhưng cũng là một lợi thế đối với nền kinh tế Việt Nam. Trong “trạng thái bình thường mới” của thương mại toàn cầu, thay vì bị động ứng phó, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động chuyển mình.


Cập nhật tin Đầu Tư, Bất Động Sản, tin nhanh kinh tế chứng khoán, kiến thức Doanh Nghiệp tại Fanpage.

Tin cùng chuyên mục

Tin nổi bật trong ngày

Tin mới

Phần mềm quản lý sân pickeball, cầu lông, tenis, bóng đá, bóng bàn