Từ “sáng tạo hủy diệt" đến “sáng tạo hàn gắn”: Bài học từ Nobel Kinh tế 2025
Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển công bố giải Nobel Kinh tế 2025 cho ba nhà kinh tế học Joel Mokyr (Mỹ–Israel), Philippe Aghion (Pháp) và Peter Howitt (Canada). Ảnh: TL.
Khi nền kinh tế toàn cầu bước vào thời kỳ khủng hoảng khí hậu, bất bình đẳng và cạn kiệt tài nguyên, khái niệm “sáng tạo hủy diệt” của Schumpeter dường như không còn đủ để biện minh cho niềm tin vào tăng trưởng vô hạn. Giải Nobel Kinh tế 2025 đánh dấu một bước ngoặt nhận thức: sự sáng tạo của thế kỷ XXI không thể chỉ là cuộc đua công nghệ nhằm mở rộng thị trường, mà phải là nỗ lực hàn gắn những tổn thương mà chính tiến bộ đã gây ra cho con người và hành tinh. Trong thế giới hữu hạn này, sáng tạo chỉ thật sự có ý nghĩa khi nó khôi phục lại những gì đã bị mất mát; khi đổi mới trở thành hành động tái sinh, chứ không phải mở rộng tiêu thụ.
Chiều 13/10 (giờ Việt Nam), Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển công bố giải Nobel Kinh tế 2025 cho ba nhà kinh tế học Joel Mokyr (Mỹ–Israel), Philippe Aghion (Pháp) và Peter Howitt (Canada) vì đã “giải thích cơ chế tăng trưởng kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo”. Một nửa giải thưởng thuộc về Joel Mokyr “vì xác định các điều kiện tiên quyết cho tăng trưởng bền vững thông qua tiến bộ công nghệ”, nửa còn lại trao chung cho Aghion và Howitt “vì lý thuyết tăng trưởng bền vững thông qua sự phá hủy mang tính sáng tạo”.
Thoạt nghe, đây là một sự tôn vinh về đổi mới và tri thức; nhưng nếu nhìn sâu vào nền tảng tư tưởng của những lý thuyết được vinh danh, có thể thấy một nghịch lý: giải thưởng này không hẳn là chiến thắng của tính bền vững, mà là sự tiếp nối niềm tin vào khả năng duy trì tăng trưởng vô hạn trong một thế giới hữu hạn.
Giải Nobel Kinh tế, thực chất, không nằm trong nhóm giải gốc do Alfred Nobel sáng lập mà được Ngân hàng Trung ương Thụy Điển thiết lập năm 1968; chính vì vậy, ngay từ đầu, nó đã gắn chặt với tư duy kinh tế vĩ mô, thị trường và tài chính, những lĩnh vực đặt trọng tâm vào tăng trưởng, hiệu quả và năng suất. Trong suốt hơn nửa thế kỷ, phần lớn các giải thưởng này đều tôn vinh những học giả củng cố mô hình tăng trưởng kinh tế, từ Solow đến Romer, rồi nay là Aghion, Howitt và Mokyr.
Cả ba nhà kinh tế đều đại diện cho dòng tư duy tăng trưởng nội sinh; niềm tin rằng con người có thể duy trì tăng trưởng vô hạn nhờ đổi mới và tri thức. Theo họ, sự sáng tạo công nghệ không chỉ nâng cao năng suất mà còn là chìa khóa giúp tăng trưởng trở nên “bền vững”. Tuy nhiên, trong thực tế, mọi đổi mới công nghệ đều tiêu hao năng lượng và vật chất, đều để lại dấu chân sinh thái không thể xóa bỏ hoàn toàn. Điều này đi ngược với muc tiêu phát triển bền vững cũng như quan điểm của các nhà kinh tế sinh thái, những người cho rằng không thể có tăng trưởng vô hạn trong một hệ thống hữu hạn.
Khái niệm “sáng tạo hủy diệt" của Aghion và Howitt vốn được kế thừa từ Joseph Schumpeter, mô tả cách đổi mới công nghệ liên tục thay thế các mô hình cũ. Trong lý thuyết, đó là động lực của tiến bộ; nhưng trong thực tế, “phá hủy” không chỉ là thay đổi công nghệ, mà còn kéo theo những mất mát sinh thái, văn hóa và xã hội. Mỗi chu kỳ đổi mới, từ cách mạng công nghiệp đến cách mạng số, đều đi kèm với mở rộng khai thác năng lượng và tài nguyên ở quy mô ngày càng lớn. Theo IPCC (2022) và UNEP (2023), tăng trưởng GDP toàn cầu vẫn tỷ lệ thuận với phát thải khí nhà kính và khai thác vật chất. “Sáng tạo hủy diệt”, vì thế, ngày nay đã trở thành một vòng luẩn quẩn; nơi cái mới sinh ra để tiếp tục tiêu thụ và làm cạn kiệt nhiều hơn cái cũ.
Niềm tin rằng “đổi mới sẽ cứu được tăng trưởng” phản ánh một dạng lạc quan kỹ trị quen thuộc trong kinh tế học dòng chính; nó giả định rằng công nghệ có thể giúp tách rời tăng trưởng khỏi tiêu hao tài nguyên, hay còn gọi là “decoupling”. Nhưng trên thực tế, sự tách rời tuyệt đối này chưa từng xảy ra ở quy mô toàn cầu. Các nền kinh tế dịch vụ phát triển có thể tạm thời giảm cường độ phát thải, song phần lớn là nhờ chuyển dịch sản xuất ô nhiễm sang các nước khác. Tăng trưởng xanh, vì vậy, đến nay vẫn chỉ là giấc mơ của mô hình tiêu thụ vô hạn trong một thế giới hữu hạn.
![]() |
| Giải Nobel Kinh tế 2025 vinh danh ba nhà kinh tế Joel Mokyr (trái), Philippe Aghion (giữa) và Peter Howitt (phải). |
Ngược lại, kinh tế học sinh thái đặt câu hỏi căn bản: Liệu có thể “phát triển mà không tăng trưởng?” hay “thịnh vượng mà không cần tăng trưởng?”. Các học giả như Nicholas Georgescu-Roegen, Herman Daly, Tim Jackson hay Kate Raworth đã nhiều thập kỷ chứng minh rằng nền kinh tế của loài người là một hệ thống con của sinh quyển, bị giới hạn bởi năng lượng và vật chất.
Từ nguyên lý thứ hai của nhiệt động học, họ chỉ ra rằng mọi tiến trình kinh tế đều tiêu hao năng lượng không thể tái sinh hoàn toàn; vì thế, phát triển thật sự không thể dựa trên tăng trưởng vật chất, mà phải dựa trên công bằng, phân phối và chất lượng sống trong giới hạn sinh thái. Tuy nhiên, vì không thuộc dòng chính, hướng nghiên cứu này thường bị xem là “ngoại biên” và hiếm khi được công nhận trong các giải thưởng lớn.
Nghịch lý nằm ở chỗ: trong khi nhân loại ngày càng nhận ra rằng khủng hoảng sinh thái không thể giải quyết bằng công cụ của chính hệ thống đã tạo ra nó, thì giải Nobel vẫn tiếp tục ca ngợi các mô hình kéo dài niềm tin vào tăng trưởng vô hạn. Năm 2025 được ghi nhận là một trong những năm nóng nhất lịch sử; rừng Amazon vượt ngưỡng hấp thụ carbon; hàng triệu người phải di dời vì khí hậu. Trong bối cảnh ấy, việc tôn vinh “tăng trưởng bền vững thông qua phá hủy sáng tạo” nghe như một nghịch lý học thuật; một sự thiếu phản tư trước giới hạn sinh thái của hành tinh.
Herman Daly từng viết: “Nếu nền kinh tế là một hệ thống con của sinh quyển, thì tăng trưởng vô hạn chẳng khác nào ung thư; phát triển bằng cách hủy hoại chính cơ thể mình.” Câu nói ấy có lẽ là lời bình luận sâu sắc nhất cho giải Nobel năm nay.
Có lẽ nhân loại cần một khái niệm mới: “sáng tạo hàn gắn” (Regenerative creativity); sáng tạo không nhằm mở rộng tiêu thụ, mà để tái tạo hệ sinh thái, tái sinh cộng đồng và tái lập cân bằng đạo đức giữa con người với tự nhiên. Khi đó, sáng tạo mới thật sự trở thành nền tảng của phát triển bền vững.
Giải Nobel Kinh tế 2025, vì thế, không chỉ là một sự kiện học thuật, mà còn là tấm gương phản chiếu sự lưỡng nan của nhân loại; chúng ta vẫn chọn tin vào “sự cứu rỗi bằng công nghệ” thay vì “sự tỉnh thức về giới hạn sinh thái”. Nó xứng đáng về mặt lý thuyết, nhưng lại lạc hậu so với thực tại hành tinh. Và có lẽ, chính trong nghịch lý ấy, người ta mới thấy rõ rằng điều nhân loại đang cần hôm nay không phải là “sáng tạo hủy diệt”, mà là đồng kiến tạo; là sáng tạo để hàn gắn.
Nhìn lại toàn cảnh, những lý thuyết được vinh danh bởi Nobel Kinh tế 2025 dường như chỉ là sự tiếp nối của một dòng tư duy cũ; tư duy tin vào khả năng vô hạn của tăng trưởng và đổi mới. Nhưng câu hỏi cần được đặt ra là: điều gì đang bị che giấu sau niềm lạc quan ấy?
William Nordhaus, Khôi nguyên Nobel Kinh tế 2018, là ví dụ điển hình cho di sản trí thức đó. Trong A Question of Balance (2018), ông cho rằng thuế carbon là giải pháp kinh tế tối ưu để đạt mục tiêu net-zero, một quan điểm được khối OECD và nhiều định chế tài chính ủng hộ. Tuy nhiên, cách tiếp cận của kinh tế môi trường – vốn thuộc dòng tân cổ điển – chỉ giải quyết vấn đề khan hiếm tương đối, trong khi người tiêu dùng cuối cùng phải gánh toàn bộ chi phí. Quy định giới hạn phát thải tuyệt đối thường hiệu quả hơn, vì chỉ có giới hạn vật lý mới thực sự tác động đến tổng lượng khí thải.
Những mô hình DICE và RICE do Nordhaus phát triển, dù có ảnh hưởng lớn, đã bị chỉ trích vì bỏ qua thực tế sinh thái và rủi ro thảm họa khí hậu. Ông giả định GDP vẫn tăng trưởng ổn định bất chấp cú sốc khí hậu, bỏ qua chi phí phục hồi và sụt giảm đầu tư. Kenneth Boulding từng mỉa mai: “Bất kỳ ai tin rằng sự tăng trưởng theo cấp số nhân có thể diễn ra mãi trong một thế giới hữu hạn thì hoặc là một kẻ hâm, hai là nhà kinh tế".
Từ góc nhìn này, có thể thấy mạch xuyên suốt giữa Nordhaus và những người được vinh danh năm 2025, tất cả đều tin vào “phép màu” của tri thức và công nghệ, dù thực tế chúng không thể tách rời khỏi năng lượng và vật chất. Như E.F. Schumacher cảnh báo trong Small is Beautiful, kinh tế học hiện đại chỉ chạm đến bề mặt xã hội, bỏ quên mối tương tác giữa nền văn minh và hành tinh. Còn Nicholas Georgescu-Roegen đã chỉ ra quy luật Entropy như lời nhắc rằng mọi tiến trình kinh tế đều tiêu hao năng lượng không thể tái sinh, và vì thế, tăng trưởng vô hạn là điều bất khả.
Tiếc rằng những tư tưởng này từng bị dòng chính gạt bỏ một cách lạnh lùng. Georgescu-Roegen, Daly hay Schumacher – những tiếng nói tiên phong cho sự tỉnh thức sinh thái – đều bị xem là “dị giáo”. Sự im lặng học thuật ấy khiến kinh tế học mất đi nền tảng đạo đức và tính hiện thực sinh thái của nó.
Ngày nay, các cơ chế như thuế carbon hay thị trường carbon tự nguyện (VCM), được Nordhaus và nhiều định chế quốc tế ủng hộ, đang tái lập bất bình đẳng toàn cầu. Chúng được ca ngợi như giải pháp đôi bên cùng có lợi, nhưng thực chất chỉ giải quyết khan hiếm tương đối mà không chạm đến giới hạn tuyệt đối của tài nguyên. Carbon Market Watch (2023) chỉ ra rằng VCM chủ yếu mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn và quốc gia phát triển, trong khi đẩy các nước nghèo vào vòng phụ thuộc mới.
Cốt lõi của vấn đề nằm ở chỗ: nhân loại vẫn cố cứu lấy mô hình tăng trưởng vô hạn bằng những biện pháp vá víu. Khi khủng hoảng khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và bất công xã hội cùng leo thang, thì cái gọi là “sáng tạo hủy diệt” chỉ là những ảo tưởng được duy trì để trì hoãn thay đổi. Thay vì tiếp tục hợp thức hóa tăng trưởng, nhân loại cần một nền kinh tế sinh thái, nơi sáng tạo không nhằm mở rộng tiêu thụ, mà để hàn gắn và tái sinh.
Chỉ khi chấp nhận rằng nền kinh tế là hệ thống con của sinh quyển, ta mới có thể nói về phát triển thực sự. Và trong hành trình ấy, mỗi nhà kinh tế cần đủ can đảm bước ra khỏi dòng chính, trở thành những “dị giáo sinh thái” của thời đại mới, để khởi tạo lại nền tảng đạo đức cho thế giới bền vững.
(*): Tiến sĩ Quản lý Bền vững và Môi trường; Cố vấn Bền vững, ESG-S.
Cập nhật tin Đầu Tư, Bất Động Sản, tin nhanh kinh tế chứng khoán, kiến thức Doanh Nghiệp tại Fanpage.
Theo dõi Nhịp Cầu Đầu Tư

English





